* Dòng sản phẩm tải nhẹ máy dầu của Kia Motors; chất lượng bền bỉ, được khách hàng tin dùng hơn 10 năm qua
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO FRONTIER140
|
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
||
Kiểu
|
KIA - JT
|
||
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
||
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun trực tiếp, bơm cao áp
|
||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
2.957
|
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
98 x 98
|
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
92 / 4.000
|
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
195 / 2.200
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
||
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
||
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
|
||
Kiểu hộp số
|
RT-10
|
||
Số tay
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
i1= 5,192 / i2= 2,621 / i3= 1,536 / i4= 1,000 / i5= 0,865 / R1= 4,432
|
||
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
||
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi
|
||
Hệ thống trợ lực tay lái
|
Trợ lực thủy lực
|
||
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
||
Hệ thống phanh chính
|
trước/sau
|
Đĩa tản nhiệt/Tang trống
|
|
Hệ thống dẫn động phanh
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
||
Hệ thống phanh tay đỗ xe
|
Cơ khí, tác động lên bánh sau
|
||
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
||
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
||
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
||
6
|
LỐP XE
|
||
Công thức bánh xe
|
4x2
|
||
Thông số lốp
|
Trước/sau
|
6.50-16/5.50-13
|
|
7
|
KÍCH THƯỚC
|
||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
5.430 x 1.780 x 2.100
|
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3.500 x 1.670 x 380
|
|
Vệt bánh trước
|
mm
|
1.470
|
|
Vệt bánh sau
|
mm
|
1.270
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.760
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
150
|
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
2.000
|
|
Tải trọng
|
kg
|
1.400
|
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
3.595
|
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
||
Khả năng leo dốc
|
%
|
35
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
5,5
|
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
-
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
60
|
|
10
|
TRANG THIẾT BỊ
|
||
Hệ thống âm thanh
|
Audio mp3 (Radio+USB)
|
||
Hệ thống điều hòa cabin
|
Tự chọn
|
||
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
|
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
Có
|
||
Kiểu ca-bin
|
Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật
|
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
|
||
11
|
BẢO HÀNH
|
2 năm hoặc 50.000 km
|
Từ khóa:
giá xe trường hải
xe tải kia 1.4 tấn hải phòng
xe tải 1.4 tấn tại hải phòng
giá xe tải kia 1.4 tấn tại hải phòng
mua bán xe cũ tại hải phòng
xe tải 1.4 tấn cũ tại hải phòng
xe tải 1.4 tấn mới tại hải phòng