THACO AUMAN FV400 E4


XE ĐẦU KÉO TRUNG QUỐC THACO AUMAN FV400 ĐẠT KHÍ THẢI EURO 4 

Tôi ở Hải Phòng, mua xe đầu kéo Trung Quốc ở đâu bán giá tốt nhất ? Hướng dẫn cách sử dụng đầu kéo Trung Quốc Euro 4 ?

Giá xe đầu kéo Trung Quốc năm 2019? Xe đầu kéo Trung Quốc 1 cầu ? Xe đầu kéo Trung Quốc 2 cầu Hải Phòng ? 

Trước tiên, Công ty TNHH Trọng Thiện, Xin gửi tới quý khách hàng - Quý Công Ty lời chúc sức khỏe và lời cám ơn  sâu sắc về sự tin dùng sản phẩm của Thaco Trường Hải trong suốt thời gian qua.

1. Giời thiệu về ngoại thất xe đầu kéo Thaco Auman Fv 400A 

https://xetaihyundaihaiphong.net/thaco-auman-fv400-e4-sp1367.html

Xe đầu kéo trung quốc Thaco Auman FV400 Hải Phòng

 

 

XE ĐẦU KÉO NEW AUMAN EST FV400.E4 (Cầu 01 cấp)

KÍCH THƯỚC

 

 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.950 x 2.490 x 3.735

Vệt bánh trước / sau

mm

2.010 / 1.804

Chiều dài cơ sở

mm

3.300 + 1.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

275

TRỌNG LƯỢNG

 

 

Trọng lượng không tải

kg

9.300

Tải trọng trên mâm kéo

kg

14.570

Trọng lượng toàn bộ

kg

24.000

Trọng lượng kéo theo

kg

38.570

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

ĐỘNG CƠ

 

 

Tên động cơ

 

CUMMINS ISGe4-400

Loại động cơ

 

Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

11.800

Đường kính x hành trình piston

mm

132 x 144

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

400 / 1900

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

2.100 / 1.000~1.300

TRUYỀN ĐỘNG

 

 

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 

12JSDX240T Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng

khí nén, 12 số tiến, 2 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

 

ih1= 13,15; ih2= 10,35; ih3= 8,22; ih4= 6,52;

ih5= 5,13; ih6= 4,1; ih7= 3,21; ih8= 2,53; ih9= 2,01; 
ih10= 1,59; ih11= 1,25; ih12= 1,00;

iR1= 12,58; iR2= 3,07

Tỷ số truyền cuối

 

3,7 (Cầu 01 cấp)

HỆ THỐNG LÁI

 

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, có ABS, phanh tay lốc kê

HỆ THỐNG TREO

 

 

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá parabolic

LỐP XE

 

 

Trước/ sau

 

12R22.5/12R22.5

ĐẶC TÍNH

 

 

Khả năng leo dốc

%

30

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

7,3

Tốc độ tối đa

km/h

100

Chốt kéo

 

f50

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

700

Giá bán

VNĐ

1.365

 

XE ĐẦU KÉO NEW AUMAN EST FV400A.E4 (Cầu 02 cấp)

 

KÍCH THƯỚC

 

 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.950 x 2.490 x 3.945

Vệt bánh trước / sau

mm

2.005 / 1.800

Chiều dài cơ sở

mm

3.300 + 1.350

Khoảng sáng gầm xe

mm

355

TRỌNG LƯỢNG

 

 

Trọng lượng không tải

kg

10.755

Tải trọng trên mâm kéo

kg

13.115

Trọng lượng toàn bộ

kg

24.000

Trọng lượng kéo theo

kg

37.115

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

ĐỘNG CƠ

 

 

Tên động cơ

 

CUMMINS ISGe4-400

Loại động cơ

 

Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail

Dung tích xi lanh

cc

11.800

Đường kính x hành trình piston

mm

132 x 144

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

400 / 1900

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

2.100 / 1.000~1.300

TRUYỀN ĐỘNG

 

 

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

 

12JSDX240T Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng

khí nén, 12 số tiến, 2 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

 

ih1= 13,15; ih2= 10,35; ih3= 8,22; ih4= 6,52;

ih5= 5,13; ih6= 4,1; ih7= 3,21; ih8= 2,53; ih9= 2,01; 
ih10= 1,59; ih11= 1,25; ih12= 1,00;

iR1= 12,58; iR2= 3,07

Tỷ số truyền cuối

 

4,76 (Cầu 02 cấp)

HỆ THỐNG LÁI

 

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, Có ABS, phanh tay lốc kê

HỆ THỐNG TREO

 

 

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

 

 

Trước/ sau

 

12.00R20/12.00R20

ĐẶC TÍNH KHÁC

 

 

Khả năng leo dốc

%

20

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

7,3

Tốc độ tối đa

km/h

85

Chốt kéo

 

f90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

450

Giá bán

VNĐ

1.395

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH, BẢO DƯỠNG XE ĐỊNH KỲ 

XE ĐẦU KÉO TRUNG QUỐC THACO AUMAN FV400 EURO 4 TẠI HẢI PHÒNG

  • Chính sách bảo hành chung: 36 tháng hoặc 300.000km tùy theo điều kiện nào tới trước.

  • Các chi tiết giới hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 200.000km tùy theo điều kiện nào tới trước

  • Miễn phí lần 1: Nhớt máy, lọc nhớt và kiểm tra xe miễn phí theo danh mục  tại 1.000 km đầu tiên.

  • Miễn phí lần 2: Lọc nhớt và công kiểm tra xe miễn phí theo danh mục tại 10.000km và 20.000km.

  • Miễn phí lần 3: Đối với xe Thaco Auman sử dụng động cơ Weichai miễn phí:

                                +) Miễn phí lọc nhiên liệu tinh tại 40.000 km

                                +) Miễn Phí lọc nhiên liệu thô tại 40.000 km

                                +) Miễn phí nhớt hộp số ( không áp dụng đối với xe sử dụng loại hộp số ZF )

                                +) Miễn phí nhớt cầu ( cầu giữa, cầu sau)

  • Miễn phí lần 3: Đối với xe Thaco Auman sử dụng động cơ  Cummins  miễn phí:

  •                      +) Miễn phí nhớt hộp số ( không áp dụng đối với xe sử dụng hộp số ZF )

                                +) Miễn phí nhớt cầu ( cầu giữa, cầu sau )

 

LIÊN HỆ MUA SẢN PHẨM: 

THACO TRỌNG THIỆN TẠI HẢI PHÒNG

Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải - Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: 0904.002679 or 0972.253268

Website: https://xetaihyundaihaiphong.net

Các sản phẩm cùng loại
10/10 3416 bài đánh giá
Hotline: 0904002679